Characters remaining: 500/500
Translation

áo gối

Academic
Friendly

Từ "áo gối" trong tiếng Việt có nghĩaphần vỏ bọc bên ngoài của chiếc gối. Áo gối thường được làm từ vải có thể nhiều màu sắc, họa tiết khác nhau. Mục đích của áo gối để bảo vệ gối bên trong, đồng thời cũng tạo thêm sự đẹp mắt cho chiếc gối trong không gian sống.

Cách sử dụng từ "áo gối":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "Tôi vừa mua một bộ áo gối mới cho giường ngủ." (Ở đây, "áo gối" được dùng để chỉ vỏ bọc của gối.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể:

    • dụ: " ấy đã tặng cô dâu chú rể một đôi áo gối thêu rất đẹp." (Trong câu này, "đôi áo gối" có nghĩahai chiếc vỏ bọc gối được thêu hoa văn, món quà cưới.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Gối: phần bên trong, thường được làm từ bông, xốp hoặc chất liệu khác để cung cấp sự nâng đỡ.
  • Áo gối trang trí: loại áo gối thiết kế đặc biệt để trang trí cho không gian sống.
  • Áo gối cotton/satin: Chỉ loại vải làm áo gối, dụ như "áo gối cotton" áo gối được làm từ vải cotton.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vỏ gối: Thực ra có nghĩa tương tự như "áo gối", nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh nói về việc bảo vệ gối.
  • Gối ôm: loại gối dài, thường áo gối riêng biệt để trang trí sử dụng.
  • Khăn gối: Thường một loại vải mỏng hơn, có thể dùng để che gối nhưng không giống như áo gối.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc khi viết thơ, "áo gối" có thể được dùng để tượng trưng cho sự ấm áp, tình yêu thương. dụ: "Mỗi chiếc áo gối đều mang theo kỷ niệm của một thời yêu thương."
  • Trong các bài viết về nội thất, "áo gối" có thể được nhắc đến với vai trò tạo điểm nhấn cho không gian sống, chẳng hạn: "Sử dụng những chiếc áo gối với màu sắc tương phản sẽ giúp không gian thêm phần nổi bật."
Chú ý:
  • Khi nói về áo gối, hãy lưu ý rằng thường đi kèm với việc chọn lựa chất liệu, màu sắc kiểu dáng phù hợp với phong cách trang trí của không gian sống.
  1. dt. Vỏ bọc ngoài chiếc gối: Tặng cô dâu chú rể một đôi áo gối thêu.

Comments and discussion on the word "áo gối"